Thư viện huyện KBang
Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
9 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )


Tìm thấy:
1. Tự lập một doanh nghiệp / Sarah Willson: Lời; John Nez: Tranh; Vĩnh An: Dịch .- H. : Kim Đồng , 2015 .- 31tr. ; 22cm. .- (Kĩ năng và kiến thức xã hội dành cho trẻ tiểu học và trung học)
/ 19000đ

  1. Truyện tranh.  2. Kĩ năng xã hội.  3. Giáo dục trẻ em.  4. Trung học.
   I. Vĩnh An.   II. Nez, John.   III. Willson, Sarah.
   372.82 VA.TL 2015
    ĐKCB: LD.001292 (Sẵn sàng)  
2. Đóng thuế để làm gì? / Kirsten Larsen: Lời; Paige Billin-Frye: Tranh; Vĩnh An: Dịch .- H. : Kim Đồng , 2015 .- 31tr. ; 22cm. .- (Kĩ năng và kiến thức xã hội dành cho trẻ tiểu học và trung học)
/ 19000đ

  1. Kĩ năng xã hội.  2. Truyện tranh.  3. Giáo dục trẻ em.  4. Trung học.  5. Tiểu học.
   I. Vĩnh An.   II. Billin-Frye, Paige.   III. Larsen, Kirsten.
   372.82 VA.DT 2015
    ĐKCB: LD.001291 (Sẵn sàng)  
3. Vì sao phải tuân theo luật lệ? / Daisy Alberto: Lời; Jerry Smath: Tranh; Hạ An: Dịch .- H. : Kim Đồng , 2015 .- 31tr. ; 22cm. .- (Kĩ năng và kiến thức xã hội dành cho trẻ mẫu giáo và tiểu học)
/ 19000đ

  1. Tiểu học.  2. Giáo dục mẫu giáo.  3. Giáo dục tiểu học.  4. Sách thiếu nhi.
   I. Hạ An.   II. Alberto, Daisy.   III. Smath, Jerry.
   372.82 HA.VS 2015
    ĐKCB: LD.001269 (Sẵn sàng)  
4. Phiên tòa học sinh / Ellen Jackson: Lời; Blanche Sims: Tranh; Vĩnh An: Dịch .- H. : Kim Đồng , 2015 .- 31tr. ; 22cm. .- (Kĩ năng và kiến thức xã hội dành cho trẻ tiểu học và trung học)
/ 19000đ

  1. Tiểu học.  2. Kĩ năng xã hội.  3. Sách thiếu nhi.  4. Kiến thức xã hội.
   I. Vĩnh An.   II. Sims, Blanche.   III. Jackson, Ellen.
   372.82 VA.PT 2015
    ĐKCB: LD.001267 (Sẵn sàng)  
5. Phải làm gì khi có xung đột? / Laura Driscoll: Lời; Blanche Sims: Tranh; Vĩnh An: Dịch .- H. : Kim Đồng , 2015 .- 31tr. ; 22cm. .- (Kĩ năng và kiến thức xã hội dành cho trẻ tiểu học và trung học)
/ 19000đ

  1. Tiểu học.  2. Kĩ năng xã hội.  3. Sách thiếu nhi.  4. Kiến thức xã hội.
   I. Vĩnh An.   II. Sims, Blanche.   III. Driscoll, Laura.
   372.82 VA.PL 2015
    ĐKCB: LD.001266 (Sẵn sàng)  
6. Blogger giấu mặt / Nan Walker: Lời; Amy Wummer: Tranh; Vĩnh An: Dịch .- H. : Kim Đồng , 2015 .- 31tr. ; 22cm. .- (Kĩ năng và kiến thức xã hội dành cho trẻ tiểu học và trung học)
/ 19000đ

  1. Tiểu học.  2. Kĩ năng xã hội.  3. Sách thiếu nhi.  4. Kiến thức xã hội.
   I. Vĩnh An.   II. Wummer, Amy.   III. Walker, Nan.
   372.82 VA.BG 2015
    ĐKCB: LD.001155 (Sẵn sàng)  
7. Học cách tiết kiệm / Laura Driscoll: Lời; Amy Wummer: Tranh; Vĩnh An: Dịch .- H. : Kim Đồng , 2015 .- 31tr. ; 22cm. .- (Kĩ năng và kiến thức xã hội dành cho trẻ tiểu học và trung học)
/ 19000đ

  1. Tiết kiệm.  2. Sách thiếu nhi.  3. Kiến thức xã hội.  4. Kĩ năng.  5. Giáo dục trẻ em.  6. |Tiết kiệm tiền|
   I. Vĩnh An.   II. Driscoll, Laura.   III. Wummer, Amy.
   372.82 VA.HC 2015
    ĐKCB: LD.001091 (Sẵn sàng)  
8. Mình thật giỏi giang / Eleanor May: Lời; Barry Gott: Tranh; Hạ An: Dịch .- H. : Kim Đồng , 2015 .- 31tr. ; 22cm. .- (Kĩ năng và kiến thức xã hội dành cho trẻ mẫu giáo và tiểu học)
/ 19000đ

  1. Tiểu học.  2. Giáo dục mẫu giáo.  3. Giáo dục tiểu học.  4. Sách thiếu nhi.
   I. Hạ An.   II. May, Eleanor.   III. Gott, Barry.
   372.82 HA.MT 2015
    ĐKCB: LD.001083 (Sẵn sàng trên giá)  
9. Học cách trao đổi / Lori Haskins: Lời; John Nez: Tranh; Hạ An: Dịch .- H. : Kim Đồng , 2015 .- 31tr. ; 22cm. .- (Kĩ năng và kiến thức xã hội dành cho trẻ mẫu giáo và tiểu học)
/ 19000đ

  1. Tiểu học.  2. Giáo dục mẫu giáo.  3. Giáo dục tiểu học.  4. Sách thiếu nhi.
   I. Hạ An.   II. Haskins, Lori.   III. Nez, John.
   372.82 HA.HC 2015
    ĐKCB: LD.001075 (Sẵn sàng)